grease someone's palm Thành ngữ, tục ngữ
Grease someone's palm
If you grease someone's palm, you bribe them to do something. bôi mỡ lòng bàn tay của (một người)
Để hối lộ một cách kín đáo, như bằng cách nhét trước vào lòng bàn tay của họ. A: "Làm thế nào để chúng ta có được một bàn mà bất cần đặt trước?" B: "Đừng lo lắng, tui đã bôi trơn lòng bàn tay của bà chủ, và cô ấy vừa hứa cho chúng tui một bàn trong thời (gian) gian ngắn." Tôi bôi mỡ vào lòng bàn tay của anh trai tui để ngăn anh ta nói với Mẹ rằng tui có một bữa tiệc trong khi cô ấy đi vắng .. Xem thêm: bôi mỡ, cọ bôi mỡ vào lòng bàn tay của ai đó
Ngoài ra, hãy bôi dầu vào lòng bàn tay hoặc bàn tay của ai đó. Đưa trước cho ai đó để đổi lấy một ân huệ; ngoài ra, hối lộ một ai đó. Ví dụ, nếu bạn muốn mang hành lý lên máy bay, hãy nhớ bôi trơn lòng bàn tay của người khuân vác. Thuật ngữ này sử dụng dầu mỡ theo nghĩa "làm giàu". [Nửa đầu những năm 1500]. Xem thêm: bôi mỡ, cọ bôi mỡ vào lòng bàn tay của ai đó
Nếu ai đó bôi mỡ vào lòng bàn tay của một quan chức, họ bí mật (an ninh) đưa trước cho quan chức để có được thứ họ muốn. Cô nghĩ mình sẽ bất thể xem được hồ sơ nếu bất bôi mỡ vào lòng bàn tay của các quan chức. Tại bến tàu, ông tui thường bôi mỡ vào lòng bàn tay của một thủy thủ nào đó để chỉ cho chúng tui vòng quanh con tàu của ông ấy. Lưu ý: Bạn có thể mô tả hoạt động này như bôi trơn bằng lòng bàn tay. Việc đầu vào một ngôi trường ưu ái cho đến vay trước ngân hàng đều được coi là một lẽ sống ở đây. Lưu ý: Ý tưởng đằng sau biểu thức này là dầu mỡ giúp máy móc hoạt động trơn tru. Tương tự như vậy, hối lộ tất cả người sẽ dễ dàng đạt được thứ bạn muốn hơn. . Xem thêm: mỡ, lòng bàn tay mỡ (hoặc dầu) lòng bàn tay của ai đó
hối lộ ai đó. bất chính thức Cụm từ này xuất phát từ chuyện bôi mỡ vào máy móc để làm cho máy hoạt động trơn tru. Biểu thức tương tự cũng còn tại trong tiếng Pháp là graisser la patte. Hình thức với lòng bàn tay ngày nay là chủ yếu nhưng bàn tay xuất hiện trong các phiên bản ghi chép sớm nhất của thành ngữ, có niên lớn từ thế kỷ 16. 1998 Giấy phép của Nhà kinh tế để điều hành một cửa hàng [ở Ý]… vừa khiến lòng bàn tay của nhiều quan chức bị bôi mỡ. . Xem thêm: dầu mỡ, cọ. Xem thêm:
An grease someone's palm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grease someone's palm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ grease someone's palm